Characters remaining: 500/500
Translation

egyptian monetary unit

Academic
Friendly

Từ "Egyptian monetary unit" (đơn vị tiền tệ Ai Cập) một danh từ chỉ đơn vị tiền tệ cơ bản được sử dụng ở Ai Cập. Tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ này "Egyptian pound" (bảng Ai Cập), ký hiệu EGP.

Giải thích:
  • Đơn vị tiền tệ (monetary unit): hình thức tiền tệ được dùng để giao dịch trao đổi hàng hóa, dịch vụ trong một quốc gia.
  • Ai Cập (Egypt): một quốc gia nằmBắc Phi, nổi tiếng với lịch sử lâu đời nền văn minh phát triển.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "I exchanged my dollars for Egyptian pounds when I visited Egypt." (Tôi đã đổi đô la của mình sang bảng Ai Cập khi tôi đến thăm Ai Cập.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The Egyptian monetary unit has experienced fluctuations in value due to economic reforms." (Đơn vị tiền tệ Ai Cập đã trải qua những biến động về giá trị do các cải cách kinh tế.)
    • "Understanding the Egyptian monetary unit is crucial for foreign investors looking to enter the Egyptian market." (Hiểu biết về đơn vị tiền tệ Ai Cập rất quan trọng cho các nhà đầu nước ngoài muốn tham gia vào thị trường Ai Cập.)
Phân biệt biến thể:
  • Egyptian pound: tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ.
  • Pound: Có thể chỉ đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia khác như bảng Anh (British pound), nhưng trong ngữ cảnh Ai Cập, ám chỉ đến bảng Ai Cập.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Currency: Tiền tệ, thuật ngữ chung cho tất cả các đơn vị tiền tệ.
  • Money: Tiền nói chung, có thể bao gồm tiền mặt, tiền điện tử, v.v.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cash in hand": tiền mặt, thường dùng để chỉ việc thanh toán bằng tiền mặt thay vì thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản.
  • "Pay through the nose": Trả một số tiền rất cao, có thể liên quan đến giá trị của đơn vị tiền tệ.
Kết luận:

Từ "Egyptian monetary unit" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ về tiền tệ còn phản ánh sự phát triển kinh tế lịch sử của một quốc gia.

Noun
  1. Đơn vị tiền tệ cơ bản của Ai Cập

Comments and discussion on the word "egyptian monetary unit"